Báo giá chung cư HH4B giá cực rẻ
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Báo giá chung cư HH4B giá cực rẻ
http://kinhbacland.vn/index.php/vi/news/Bang-bao-gia/Bang-Bao-Gia-Chung-Cu-HH4B-Linh-Dam-Cap-nhat-ngay-24-11-2014-82/
STT Khu đô thị Tòa nhà Tầng Phòng Diện tích (m2) Hướng Ban công Hướng Cửa Giá gốc (Triệu/m2) Tiến độ Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) Giá bán (Triệu/m2) Tổng số tiền mua căn hộ
1 Linh Đàm HH4B 5 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 110 17,41 1.327,65
2 Linh Đàm HH4B 7 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 140 17,80 1.357,65
3 Linh Đàm HH4B 8 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 125 17,60 1.342,65
4 Linh Đàm HH4B 9 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 130 17,67 1.347,65
5 Linh Đàm HH4B 11 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 150 17,93 1.367,65
6 Linh Đàm HH4B 12 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 220 18,85 1.437,65
7 Linh Đàm HH4B 12A 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 130 17,67 1.347,65
8 Linh Đàm HH4B 21 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 100 16,25 1.239,09
9 Linh Đàm HH4B 23 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 180 17,30 1.319,09
10 Linh Đàm HH4B 24 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 140 16,77 1.279,09
11 Linh Đàm HH4B 26 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 145 16,84 1.284,09
12 Linh Đàm HH4B 27 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 135 16,71 1.274,09
13 Linh Đàm HH4B 28 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 125 16,57 1.264,09
14 Linh Đàm HH4B 29 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 145 16,32 1.244,81
15 Linh Đàm HH4B 30 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 125 16,06 1.224,81
16 Linh Đàm HH4B 34 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 110 15,86 1.209,81
17 Linh Đàm HH4B pent 02 42,33 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 120 17,25 730,40
18
19 Linh Đàm HH4B 3 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 105 16,57 1.110,60
20 Linh Đàm HH4B 6 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 50 16,25 1.089,12
21 Linh Đàm HH4B 11 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 16,99 1.139,12
22 Linh Đàm HH4B 12 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 16,99 1.139,12
23 Linh Đàm HH4B 14 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 85 16,77 1.124,12
24 Linh Đàm HH4B 19 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 75 16,12 1.080,60
25 Linh Đàm HH4B 20 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 85 16,27 1.090,60
26 Linh Đàm HH4B 21 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 150 16,74 1.122,08
27 Linh Đàm HH4B 23 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 70 15,54 1.042,08
28 Linh Đàm HH4B 24 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 65 15,47 1.037,08
29 Linh Đàm HH4B 26 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 65 15,47 1.037,08
30 Linh Đàm HH4B 30 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 75 15,12 1.013,56
31 Linh Đàm HH4B 33 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 35 14,52 973,56
32
33 Linh Đàm HH4B 3 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 95 16,45 1.077,80
34 Linh Đàm HH4B 7 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 80 16,72 1.095,56
35 Linh Đàm HH4B 8 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 75 16,64 1.090,56
36 Linh Đàm HH4B 10 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 55 16,34 1.070,56
37 Linh Đàm HH4B 11 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 17,03 1.115,56
38 Linh Đàm HH4B 12 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 17,03 1.115,56
39 Linh Đàm HH4B 12A 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 125 16,91 1.107,80
40 Linh Đàm HH4B 14 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 80 16,72 1.095,56
41 Linh Đàm HH4B 19 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 90 16,37 1.072,80
42 Linh Đàm HH4B 20 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 65 15,99 1.047,80
43 Linh Đàm HH4B 22 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 100 16,03 1.050,04
44 Linh Đàm HH4B 24 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 90 15,87 1.040,04
45 Linh Đàm HH4B 25 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 65 15,49 1.015,04
46 Linh Đàm HH4B 28 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 100 16,03 1.050,04
47 Linh Đàm HH4B 30 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 70 15,07 987,28
48 Linh Đàm HH4B 31 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 160 16,44 1.077,28
49 Linh Đàm HH4B 33 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 25 14,38 942,28
50 Linh Đàm HH4B pent 06 44,64 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 38 14,85 662,96
51
52 Linh Đàm HH4B 3 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 95 16,45 1.077,80
53 Linh Đàm HH4B 4 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 90 16,37 1.072,80
54 Linh Đàm HH4B 7 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 50 16,26 1.065,56
55 Linh Đàm HH4B 11 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 17,03 1.115,56
56 Linh Đàm HH4B 12 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 17,03 1.115,56
57 Linh Đàm HH4B 14 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 80 16,72 1.095,56
58 Linh Đàm HH4B 20 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 65 15,99 1.047,80
59 Linh Đàm HH4B 23 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 160 16,94 1.110,04
60 Linh Đàm HH4B 32 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 60 14,92 977,28
61 Linh Đàm HH4B 33 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 35 14,53 952,28
62 Linh Đàm HH4B 34 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 80 15,22 997,28
63
64 Linh Đàm HH4B 3 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 85 16,27 1.090,60
65 Linh Đàm HH4B 6 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 90 16,84 1.129,12
66 Linh Đàm HH4B 7 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 80 16,69 1.119,12
67 Linh Đàm HH4B 9 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 110 17,14 1.149,12
68 Linh Đàm HH4B 11 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 16,99 1.139,12
69 Linh Đàm HH4B 12 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 16,99 1.139,12
70 Linh Đàm HH4B 14 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 90 16,84 1.129,12
71 Linh Đàm HH4B 19 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 100 16,49 1.105,60
72 Linh Đàm HH4B 24 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 90 15,84 1.062,08
73 Linh Đàm HH4B 25 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 135 16,51 1.107,08
74 Linh Đàm HH4B 27 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 115 16,22 1.087,08
75 Linh Đàm HH4B 30 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 75 15,12 1.013,56
76 Linh Đàm HH4B 31 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 65 14,97 1.003,56
77 Linh Đàm HH4B 32 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 70 15,04 1.008,56
78 Linh Đàm HH4B 33 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 35 14,52 973,56
79
80 Linh Đàm HH4B 5 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 175 18,26 1.392,65
81 Linh Đàm HH4B 7 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 120 17,54 1.337,65
82 Linh Đàm HH4B 8 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 160 18,06 1.377,65
83 Linh Đàm HH4B 9 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 120 17,54 1.337,65
84 Linh Đàm HH4B 11 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 150 17,93 1.367,65
85 Linh Đàm HH4B 12 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 150 17,93 1.367,65
86 Linh Đàm HH4B 15 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 135 17,74 1.352,65
87 Linh Đàm HH4B 19 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 60% 125 17,09 1.303,37
88 Linh Đàm HH4B 21 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 115 16,44 1.254,09
89 Linh Đàm HH4B 24 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 130 16,64 1.269,09
90 Linh Đàm HH4B 25 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 115 16,44 1.254,09
91 Linh Đàm HH4B 27 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 100 16,25 1.239,09
92 Linh Đàm HH4B 28 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 135 16,71 1.274,09
93 Linh Đàm HH4B 29 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 90 15,60 1.189,81
94 Linh Đàm HH4B 30 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 160 16,52 1.259,81
95 Linh Đàm HH4B 31 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 160 16,52 1.259,81
96 Linh Đàm HH4B 32 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 90 15,60 1.189,81
97 Linh Đàm HH4B 33 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 65 15,27 1.164,81
98 Linh Đàm HH4B 34 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 60 15,21 1.159,81
99 Linh Đàm HH4B 35 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 78 15,44 1.177,81
100 Linh Đàm HH4B Pent 12 42,33 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 125 17,37 735,40
101
102 Linh Đàm HH4B 3 14 55,97 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 95 16,70 934,55
103 Linh Đàm HH4B 5 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 65 16,54 1.034,21
104 Linh Đàm HH4B 7 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 70 16,62 1.039,21
105 Linh Đàm HH4B 12A 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 95 16,52 1.032,95
106 Linh Đàm HH4B 15 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 60 16,46 1.029,21
107 Linh Đàm HH4B 16 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 110 17,26 1.079,21
108 Linh Đàm HH4B 20 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 85 16,36 1.022,95
109 Linh Đàm HH4B 23 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14,5 60% 85 15,86 991,69
110 Linh Đàm HH4B 24 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14,5 60% 80 15,78 986,69
111 Linh Đàm HH4B 28 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14,5 60% 95 16,02 1.001,69
112 Linh Đàm HH4B 30 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 70 15,12 945,42
113 Linh Đàm HH4B 31 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 65 15,04 940,42
114 Linh Đàm HH4B 32 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 99 15,58 974,42
115 Linh Đàm HH4B 33 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 70 15,12 945,42
116 Linh Đàm HH4B 34 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 40 14,64 915,42
117 Linh Đàm HH4B 35 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 45 14,72 920,42
118
119 Linh Đàm HH4B 6 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
120 Linh Đàm HH4B 8 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
121 Linh Đàm HH4B 9 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
122 Linh Đàm HH4B 10 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
123 Linh Đàm HH4B 12 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
124 Linh Đàm HH4B 12A 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 25 15,55 708,25
125 Linh Đàm HH4B 15 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 30 16,16 736,03
126 Linh Đàm HH4B 16 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 20 15,94 726,03
127 Linh Đàm HH4B 19 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 30 15,66 713,25
128 Linh Đàm HH4B 20 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 55 16,21 738,25
129 Linh Đàm HH4B 21 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 10 15,22 693,25
130 Linh Đàm HH4B 24 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 10 15,22 693,25
131 Linh Đàm HH4B 30 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 65 15,43 702,70
132 Linh Đàm HH4B 31 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 10 14,22 647,70
133 Linh Đàm HH4B 32 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 10 14,22 647,70
134
135 Linh Đàm HH4B 11 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 15 15,83 721,03
136 Linh Đàm HH4B 14 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 40 16,38 746,03
137 Linh Đàm HH4B 15 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 30 16,16 736,03
138 Linh Đàm HH4B 16 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 10 15,72 716,03
139 Linh Đàm HH4B 19 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 15 60% 30 15,66 713,25
140 Linh Đàm HH4B 24 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 14,5 60% 10 14,72 670,48
141 Linh Đàm HH4B 29 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 50 15,10 687,70
142 Linh Đàm HH4B 30 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 30 14,66 667,70
143 Linh Đàm HH4B 31 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 8 14,18 645,70
144
145 Linh Đàm HH4B 3 20 55,97 Tây Bắc Đông Bắc 15 60% 60 16,07 899,55
146 Linh Đàm HH4B 4 20 55,97 Tây Bắc Đông Bắc 15 60% 65 16,16 904,55
147 Linh Đàm HH4B 5 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 50 16,30 1.019,22
148 Linh Đàm HH4B 6 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 100 17,10 1.069,21
149 Linh Đàm HH4B 7 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 65 16,54 1.034,21
150 Linh Đàm HH4B 8 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 85 16,86 1.054,21
151 Linh Đàm HH4B 9 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 60 16,46 1.029,21
152 Linh Đàm HH4B 11 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 70 16,62 1.039,21
153 Linh Đàm HH4B 16 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 40 16,14 1.009,22
154 Linh Đàm HH4B 19 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15 60% 80 16,28 1.017,95
155 Linh Đàm HH4B 23 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 14,5 60% 85 15,86 991,69
156 Linh Đàm HH4B 31 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 65 15,04 940,42
157 Linh Đàm HH4B 32 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 80 15,28 955,42
158 Linh Đàm HH4B 33 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 70 15,12 945,42
159 Linh Đàm HH4B 34 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 60 16,24 935,42
160 Linh Đàm HH4B pent 20 44,29 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 40 16,24 660,06
161
162 Linh Đàm HH4B 4 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 130 17,30 1.217,06
163 Linh Đàm HH4B 5 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 100 17,39 1.223,30
164 Linh Đàm HH4B 6 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 100 17,39 1.223,30
165 Linh Đàm HH4B 11 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 130 17,81 1.253,30
166 Linh Đàm HH4B 12A 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 160 17,72 1.247,06
167 Linh Đàm HH4B 19 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 125 17,23 1.212,06
168 Linh Đàm HH4B 21 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 130 16,78 1.180,83
169 Linh Đàm HH4B 23 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 110 16,50 1.160,83
170 Linh Đàm HH4B 24 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 140 16,92 1.190,83
171 Linh Đàm HH4B 25 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 110 16,50 1.160,83
172 Linh Đàm HH4B 26 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 140 16,92 1.190,83
173 Linh Đàm HH4B 30 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 105 15,91 1.119,59
174 Linh Đàm HH4B 31 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 100 15,84 1.114,59
175 Linh Đàm HH4B 34 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 85 15,63 1.099,59
176 Linh Đàm HH4B 33 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 105 15,91 1.119,59
177 Linh Đàm HH4B 35 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 100 15,84 1.114,59
178 Linh Đàm HH4B pent 22 42,33 Đông Bắc ô góc Tây Nam 13,39 60% 150 16,93 716,80
179
180 Linh Đàm HH4B 5 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 100 17,23 996,37
181 Linh Đàm HH4B 8 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 90 17,06 986,37
182 Linh Đàm HH4B 12A 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15 60% 70 16,21 937,45
183 Linh Đàm HH4B 14 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 95 17,14 991,37
184 Linh Đàm HH4B 15 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 65 16,62 961,37
185 Linh Đàm HH4B 16 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 90 17,06 986,37
186 Linh Đàm HH4B 19 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15 60% 95 16,64 962,45
187 Linh Đàm HH4B 25 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 90 16,06 928,54
188 Linh Đàm HH4B 28 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 125 16,66 963,54
189 Linh Đàm HH4B 29 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 90 15,56 899,62
190 Linh Đàm HH4B 32 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 115 15,99 924,62
191
192 Linh Đàm HH4B 15 26 56,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 90 17,09 966,06
193 Linh Đàm HH4B 24 26 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 75 15,83 894,54
194 Linh Đàm HH4B Pent 26 45,23 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 40 14,88 673,22
195
196 Linh Đàm HH4B 14 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 75 16,95 951,06
197 Linh Đàm HH4B 20 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 15 60% 95 16,95 942,80
198 Linh Đàm HH4B 22 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 130 16,80 949,54
199 Linh Đàm HH4B 25 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 90 16,09 909,54
200 Linh Đàm HH4B 27 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 120 16,62 939,54
201 Linh Đàm HH4B 33 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 45 14,80 836,28
202 Linh Đàm HH4B 34 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 70 15,24 861,28
203 Linh Đàm HH4B Pent 28 44,64 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 50 15,12 674,96
204
205 Linh Đàm HH4B 6 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 125 17,66 1.021,37
206 Linh Đàm HH4B 7 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 115 17,49 1.011,37
207 Linh Đàm HH4B 12 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 95 17,14 991,37
208 Linh Đàm HH4B 15 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 130 17,75 1.026,37
209 Linh Đàm HH4B 19 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15 60% 110 16,90 977,45
210 Linh Đàm HH4B 20 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15 60% 80 16,38 947,45
211 Linh Đàm HH4B 21 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 85 15,97 923,54
212 Linh Đàm HH4B 22 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 135 16,83 973,54
213 Linh Đàm HH4B 30 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 70 15,21 879,62
214 Linh Đàm HH4B 32 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 65 15,12 874,62
215 Linh Đàm HH4B 34 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 95 15,64 904,62
216
217 Linh Đàm HH4B 3 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 100 16,87 1.187,06
218 Linh Đàm HH4B 7 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 160 18,24 1.283,30
219 Linh Đàm HH4B 8 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 160 18,24 1.283,30
220 Linh Đàm HH4B 15 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 160 18,24 1.283,30
221 Linh Đàm HH4B 16 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 150 18,10 1.273,30
222 Linh Đàm HH4B 18 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 120 17,16 1.207,06
223 Linh Đàm HH4B 19 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 95 16,80 1.182,06
224 Linh Đàm HH4B 20 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 175 17,94 1.262,06
225 Linh Đàm HH4B 22 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 185 17,56 1.235,83
226 Linh Đàm HH4B 25 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 175 17,42 1.225,83
227 Linh Đàm HH4B 26 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 170 17,35 1.220,83
228 Linh Đàm HH4B 30 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 125 16,20 1.139,59
229 Linh Đàm HH4B 31 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 100 15,84 1.114,59
230
231 Linh Đàm HH4B 3 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 15 60% 110 16,76 1.047,95
232 Linh Đàm HH4B 20 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 15 60% 95 16,52 1.032,95
233 Linh Đàm HH4B 25 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 100 16,10 1.006,69
234 Linh Đàm HH4B 26 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 120 16,42 1.026,69
235 Linh Đàm HH4B 28 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 190 17,54 1.096,69
236 Linh Đàm HH4B 34 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 14 60% 120 15,92 995,42
237
238 Linh Đàm HH4B 3 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15 60% 50 16,10 733,25
239 Linh Đàm HH4B 5 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 70 17,04 776,03
240 Linh Đàm HH4B 7 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 25 16,05 731,03
241 Linh Đàm HH4B 12 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 50 16,60 756,03
242 Linh Đàm HH4B 14 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 50 16,60 756,03
243 Linh Đàm HH4B 15 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 55 16,71 761,03
244 Linh Đàm HH4B 16 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 70 17,04 776,03
245 Linh Đàm HH4B 21 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 65 15,93 725,48
246 Linh Đàm HH4B 25 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 25 15,05 685,48
247 Linh Đàm HH4B 26 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 50 15,60 710,48
248 Linh Đàm HH4B 27 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 50 15,60 710,48
249 Linh Đàm HH4B 28 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 60 15,82 720,48
250 Linh Đàm HH4B 29 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14 60% 40 14,88 677,70
251
252 Linh Đàm HH4B 4 38 45,55 Đông Nam Tây Nam 15 60% 37 15,81 720,25
253 Linh Đàm HH4B 7 38 45,55 Đông Nam Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
254 Linh Đàm HH4B 20 38 45,55 Đông Nam Tây Nam 15 60% 30 15,66 713,25
255 Linh Đàm HH4B 24 38 45,55 Đông Nam Tây Nam 14,5 60% 25 15,05 685,48
256 Linh Đàm HH4B 25 38 45,55 Đông Nam Tây Nam 14,5 60% 25 15,05 685,48
257
258 Linh Đàm HH4B 6 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 15,5 60% 140 17,74 1.109,21
259 Linh Đàm HH4B 14 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 15,5 60% 140 17,74 1.109,21
260 Linh Đàm HH4B 16 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 15,5 60% 155 17,98 1.124,21
261 Linh Đàm HH4B 28 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 14,5 60% 120 16,42 1.026,69
262 Linh Đàm HH4B 31 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 14 60% 165 16,64 1.040,42
263 Linh Đàm HH4B 33 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 14 60% 175 16,80 1.050,42
264 Linh Đàm HH4B 35 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 14 60% 100 15,60 975,42
265 Linh Đàm HH4B 35 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 14 60% 100 15,60 975,42
STT Khu đô thị Tòa nhà Tầng Phòng Diện tích (m2) Hướng Ban công Hướng Cửa Giá gốc (Triệu/m2) Tiến độ Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) Giá bán (Triệu/m2) Tổng số tiền mua căn hộ
1 Linh Đàm HH4B 5 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 110 17,41 1.327,65
2 Linh Đàm HH4B 7 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 140 17,80 1.357,65
3 Linh Đàm HH4B 8 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 125 17,60 1.342,65
4 Linh Đàm HH4B 9 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 130 17,67 1.347,65
5 Linh Đàm HH4B 11 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 150 17,93 1.367,65
6 Linh Đàm HH4B 12 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 220 18,85 1.437,65
7 Linh Đàm HH4B 12A 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 130 17,67 1.347,65
8 Linh Đàm HH4B 21 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 100 16,25 1.239,09
9 Linh Đàm HH4B 23 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 180 17,30 1.319,09
10 Linh Đàm HH4B 24 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 140 16,77 1.279,09
11 Linh Đàm HH4B 26 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 145 16,84 1.284,09
12 Linh Đàm HH4B 27 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 135 16,71 1.274,09
13 Linh Đàm HH4B 28 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 125 16,57 1.264,09
14 Linh Đàm HH4B 29 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 145 16,32 1.244,81
15 Linh Đàm HH4B 30 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 125 16,06 1.224,81
16 Linh Đàm HH4B 34 02 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 110 15,86 1.209,81
17 Linh Đàm HH4B pent 02 42,33 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 120 17,25 730,40
18
19 Linh Đàm HH4B 3 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 105 16,57 1.110,60
20 Linh Đàm HH4B 6 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 50 16,25 1.089,12
21 Linh Đàm HH4B 11 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 16,99 1.139,12
22 Linh Đàm HH4B 12 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 16,99 1.139,12
23 Linh Đàm HH4B 14 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 85 16,77 1.124,12
24 Linh Đàm HH4B 19 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 75 16,12 1.080,60
25 Linh Đàm HH4B 20 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 85 16,27 1.090,60
26 Linh Đàm HH4B 21 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 150 16,74 1.122,08
27 Linh Đàm HH4B 23 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 70 15,54 1.042,08
28 Linh Đàm HH4B 24 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 65 15,47 1.037,08
29 Linh Đàm HH4B 26 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 65 15,47 1.037,08
30 Linh Đàm HH4B 30 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 75 15,12 1.013,56
31 Linh Đàm HH4B 33 04 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 35 14,52 973,56
32
33 Linh Đàm HH4B 3 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 95 16,45 1.077,80
34 Linh Đàm HH4B 7 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 80 16,72 1.095,56
35 Linh Đàm HH4B 8 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 75 16,64 1.090,56
36 Linh Đàm HH4B 10 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 55 16,34 1.070,56
37 Linh Đàm HH4B 11 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 17,03 1.115,56
38 Linh Đàm HH4B 12 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 17,03 1.115,56
39 Linh Đàm HH4B 12A 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 125 16,91 1.107,80
40 Linh Đàm HH4B 14 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 80 16,72 1.095,56
41 Linh Đàm HH4B 19 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 90 16,37 1.072,80
42 Linh Đàm HH4B 20 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 65 15,99 1.047,80
43 Linh Đàm HH4B 22 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 100 16,03 1.050,04
44 Linh Đàm HH4B 24 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 90 15,87 1.040,04
45 Linh Đàm HH4B 25 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 65 15,49 1.015,04
46 Linh Đàm HH4B 28 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 100 16,03 1.050,04
47 Linh Đàm HH4B 30 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 70 15,07 987,28
48 Linh Đàm HH4B 31 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 160 16,44 1.077,28
49 Linh Đàm HH4B 33 06 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 25 14,38 942,28
50 Linh Đàm HH4B pent 06 44,64 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 38 14,85 662,96
51
52 Linh Đàm HH4B 3 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 95 16,45 1.077,80
53 Linh Đàm HH4B 4 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 90 16,37 1.072,80
54 Linh Đàm HH4B 7 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 50 16,26 1.065,56
55 Linh Đàm HH4B 11 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 17,03 1.115,56
56 Linh Đàm HH4B 12 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 17,03 1.115,56
57 Linh Đàm HH4B 14 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 80 16,72 1.095,56
58 Linh Đàm HH4B 20 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 65 15,99 1.047,80
59 Linh Đàm HH4B 23 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 160 16,94 1.110,04
60 Linh Đàm HH4B 32 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 60 14,92 977,28
61 Linh Đàm HH4B 33 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 35 14,53 952,28
62 Linh Đàm HH4B 34 08 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 80 15,22 997,28
63
64 Linh Đàm HH4B 3 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 85 16,27 1.090,60
65 Linh Đàm HH4B 6 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 90 16,84 1.129,12
66 Linh Đàm HH4B 7 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 80 16,69 1.119,12
67 Linh Đàm HH4B 9 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 110 17,14 1.149,12
68 Linh Đàm HH4B 11 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 16,99 1.139,12
69 Linh Đàm HH4B 12 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 100 16,99 1.139,12
70 Linh Đàm HH4B 14 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 60% 90 16,84 1.129,12
71 Linh Đàm HH4B 19 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 60% 100 16,49 1.105,60
72 Linh Đàm HH4B 24 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 90 15,84 1.062,08
73 Linh Đàm HH4B 25 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 135 16,51 1.107,08
74 Linh Đàm HH4B 27 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 60% 115 16,22 1.087,08
75 Linh Đàm HH4B 30 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 75 15,12 1.013,56
76 Linh Đàm HH4B 31 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 65 14,97 1.003,56
77 Linh Đàm HH4B 32 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 70 15,04 1.008,56
78 Linh Đàm HH4B 33 10 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 60% 35 14,52 973,56
79
80 Linh Đàm HH4B 5 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 175 18,26 1.392,65
81 Linh Đàm HH4B 7 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 120 17,54 1.337,65
82 Linh Đàm HH4B 8 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 160 18,06 1.377,65
83 Linh Đàm HH4B 9 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 120 17,54 1.337,65
84 Linh Đàm HH4B 11 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 150 17,93 1.367,65
85 Linh Đàm HH4B 12 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 150 17,93 1.367,65
86 Linh Đàm HH4B 15 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 60% 135 17,74 1.352,65
87 Linh Đàm HH4B 19 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 60% 125 17,09 1.303,37
88 Linh Đàm HH4B 21 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 115 16,44 1.254,09
89 Linh Đàm HH4B 24 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 130 16,64 1.269,09
90 Linh Đàm HH4B 25 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 115 16,44 1.254,09
91 Linh Đàm HH4B 27 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 100 16,25 1.239,09
92 Linh Đàm HH4B 28 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 60% 135 16,71 1.274,09
93 Linh Đàm HH4B 29 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 90 15,60 1.189,81
94 Linh Đàm HH4B 30 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 160 16,52 1.259,81
95 Linh Đàm HH4B 31 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 160 16,52 1.259,81
96 Linh Đàm HH4B 32 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 90 15,60 1.189,81
97 Linh Đàm HH4B 33 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 65 15,27 1.164,81
98 Linh Đàm HH4B 34 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 60 15,21 1.159,81
99 Linh Đàm HH4B 35 12 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 78 15,44 1.177,81
100 Linh Đàm HH4B Pent 12 42,33 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 60% 125 17,37 735,40
101
102 Linh Đàm HH4B 3 14 55,97 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 95 16,70 934,55
103 Linh Đàm HH4B 5 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 65 16,54 1.034,21
104 Linh Đàm HH4B 7 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 70 16,62 1.039,21
105 Linh Đàm HH4B 12A 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 95 16,52 1.032,95
106 Linh Đàm HH4B 15 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 60 16,46 1.029,21
107 Linh Đàm HH4B 16 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 110 17,26 1.079,21
108 Linh Đàm HH4B 20 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 85 16,36 1.022,95
109 Linh Đàm HH4B 23 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14,5 60% 85 15,86 991,69
110 Linh Đàm HH4B 24 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14,5 60% 80 15,78 986,69
111 Linh Đàm HH4B 28 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14,5 60% 95 16,02 1.001,69
112 Linh Đàm HH4B 30 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 70 15,12 945,42
113 Linh Đàm HH4B 31 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 65 15,04 940,42
114 Linh Đàm HH4B 32 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 99 15,58 974,42
115 Linh Đàm HH4B 33 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 70 15,12 945,42
116 Linh Đàm HH4B 34 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 40 14,64 915,42
117 Linh Đàm HH4B 35 14 62,53 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 45 14,72 920,42
118
119 Linh Đàm HH4B 6 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
120 Linh Đàm HH4B 8 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
121 Linh Đàm HH4B 9 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
122 Linh Đàm HH4B 10 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
123 Linh Đàm HH4B 12 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
124 Linh Đàm HH4B 12A 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 25 15,55 708,25
125 Linh Đàm HH4B 15 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 30 16,16 736,03
126 Linh Đàm HH4B 16 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15,5 60% 20 15,94 726,03
127 Linh Đàm HH4B 19 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 30 15,66 713,25
128 Linh Đàm HH4B 20 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 55 16,21 738,25
129 Linh Đàm HH4B 21 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 10 15,22 693,25
130 Linh Đàm HH4B 24 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 15 60% 10 15,22 693,25
131 Linh Đàm HH4B 30 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 65 15,43 702,70
132 Linh Đàm HH4B 31 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 10 14,22 647,70
133 Linh Đàm HH4B 32 16 45,55 Tây Bắc Tây Nam 14 60% 10 14,22 647,70
134
135 Linh Đàm HH4B 11 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 15 15,83 721,03
136 Linh Đàm HH4B 14 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 40 16,38 746,03
137 Linh Đàm HH4B 15 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 30 16,16 736,03
138 Linh Đàm HH4B 16 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 10 15,72 716,03
139 Linh Đàm HH4B 19 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 15 60% 30 15,66 713,25
140 Linh Đàm HH4B 24 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 14,5 60% 10 14,72 670,48
141 Linh Đàm HH4B 29 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 50 15,10 687,70
142 Linh Đàm HH4B 30 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 30 14,66 667,70
143 Linh Đàm HH4B 31 18 45,55 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 8 14,18 645,70
144
145 Linh Đàm HH4B 3 20 55,97 Tây Bắc Đông Bắc 15 60% 60 16,07 899,55
146 Linh Đàm HH4B 4 20 55,97 Tây Bắc Đông Bắc 15 60% 65 16,16 904,55
147 Linh Đàm HH4B 5 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 50 16,30 1.019,22
148 Linh Đàm HH4B 6 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 100 17,10 1.069,21
149 Linh Đàm HH4B 7 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 65 16,54 1.034,21
150 Linh Đàm HH4B 8 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 85 16,86 1.054,21
151 Linh Đàm HH4B 9 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 60 16,46 1.029,21
152 Linh Đàm HH4B 11 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 70 16,62 1.039,21
153 Linh Đàm HH4B 16 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 60% 40 16,14 1.009,22
154 Linh Đàm HH4B 19 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 15 60% 80 16,28 1.017,95
155 Linh Đàm HH4B 23 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 14,5 60% 85 15,86 991,69
156 Linh Đàm HH4B 31 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 65 15,04 940,42
157 Linh Đàm HH4B 32 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 80 15,28 955,42
158 Linh Đàm HH4B 33 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 70 15,12 945,42
159 Linh Đàm HH4B 34 20 62,53 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 60 16,24 935,42
160 Linh Đàm HH4B pent 20 44,29 Tây Bắc Đông Bắc 14 60% 40 16,24 660,06
161
162 Linh Đàm HH4B 4 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 130 17,30 1.217,06
163 Linh Đàm HH4B 5 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 100 17,39 1.223,30
164 Linh Đàm HH4B 6 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 100 17,39 1.223,30
165 Linh Đàm HH4B 11 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 130 17,81 1.253,30
166 Linh Đàm HH4B 12A 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 160 17,72 1.247,06
167 Linh Đàm HH4B 19 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 125 17,23 1.212,06
168 Linh Đàm HH4B 21 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 130 16,78 1.180,83
169 Linh Đàm HH4B 23 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 110 16,50 1.160,83
170 Linh Đàm HH4B 24 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 140 16,92 1.190,83
171 Linh Đàm HH4B 25 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 110 16,50 1.160,83
172 Linh Đàm HH4B 26 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 140 16,92 1.190,83
173 Linh Đàm HH4B 30 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 105 15,91 1.119,59
174 Linh Đàm HH4B 31 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 100 15,84 1.114,59
175 Linh Đàm HH4B 34 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 85 15,63 1.099,59
176 Linh Đàm HH4B 33 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 105 15,91 1.119,59
177 Linh Đàm HH4B 35 22 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 100 15,84 1.114,59
178 Linh Đàm HH4B pent 22 42,33 Đông Bắc ô góc Tây Nam 13,39 60% 150 16,93 716,80
179
180 Linh Đàm HH4B 5 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 100 17,23 996,37
181 Linh Đàm HH4B 8 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 90 17,06 986,37
182 Linh Đàm HH4B 12A 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15 60% 70 16,21 937,45
183 Linh Đàm HH4B 14 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 95 17,14 991,37
184 Linh Đàm HH4B 15 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 65 16,62 961,37
185 Linh Đàm HH4B 16 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 90 17,06 986,37
186 Linh Đàm HH4B 19 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15 60% 95 16,64 962,45
187 Linh Đàm HH4B 25 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 90 16,06 928,54
188 Linh Đàm HH4B 28 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 125 16,66 963,54
189 Linh Đàm HH4B 29 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 90 15,56 899,62
190 Linh Đàm HH4B 32 24 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 115 15,99 924,62
191
192 Linh Đàm HH4B 15 26 56,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 90 17,09 966,06
193 Linh Đàm HH4B 24 26 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 75 15,83 894,54
194 Linh Đàm HH4B Pent 26 45,23 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 40 14,88 673,22
195
196 Linh Đàm HH4B 14 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 75 16,95 951,06
197 Linh Đàm HH4B 20 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 15 60% 95 16,95 942,80
198 Linh Đàm HH4B 22 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 130 16,80 949,54
199 Linh Đàm HH4B 25 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 90 16,09 909,54
200 Linh Đàm HH4B 27 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 120 16,62 939,54
201 Linh Đàm HH4B 33 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 45 14,80 836,28
202 Linh Đàm HH4B 34 28 56,52 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 70 15,24 861,28
203 Linh Đàm HH4B Pent 28 44,64 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 50 15,12 674,96
204
205 Linh Đàm HH4B 6 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 125 17,66 1.021,37
206 Linh Đàm HH4B 7 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 115 17,49 1.011,37
207 Linh Đàm HH4B 12 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 95 17,14 991,37
208 Linh Đàm HH4B 15 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15,5 60% 130 17,75 1.026,37
209 Linh Đàm HH4B 19 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15 60% 110 16,90 977,45
210 Linh Đàm HH4B 20 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 15 60% 80 16,38 947,45
211 Linh Đàm HH4B 21 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 85 15,97 923,54
212 Linh Đàm HH4B 22 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14,5 60% 135 16,83 973,54
213 Linh Đàm HH4B 30 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 70 15,21 879,62
214 Linh Đàm HH4B 32 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 65 15,12 874,62
215 Linh Đàm HH4B 34 30 57,83 Đông Bắc Tây Nam 14 60% 95 15,64 904,62
216
217 Linh Đàm HH4B 3 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 100 16,87 1.187,06
218 Linh Đàm HH4B 7 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 160 18,24 1.283,30
219 Linh Đàm HH4B 8 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 160 18,24 1.283,30
220 Linh Đàm HH4B 15 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 160 18,24 1.283,30
221 Linh Đàm HH4B 16 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 60% 150 18,10 1.273,30
222 Linh Đàm HH4B 18 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 120 17,16 1.207,06
223 Linh Đàm HH4B 19 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 95 16,80 1.182,06
224 Linh Đàm HH4B 20 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 60% 175 17,94 1.262,06
225 Linh Đàm HH4B 22 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 185 17,56 1.235,83
226 Linh Đàm HH4B 25 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 175 17,42 1.225,83
227 Linh Đàm HH4B 26 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 60% 170 17,35 1.220,83
228 Linh Đàm HH4B 30 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 125 16,20 1.139,59
229 Linh Đàm HH4B 31 32 70,36 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 60% 100 15,84 1.114,59
230
231 Linh Đàm HH4B 3 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 15 60% 110 16,76 1.047,95
232 Linh Đàm HH4B 20 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 15 60% 95 16,52 1.032,95
233 Linh Đàm HH4B 25 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 100 16,10 1.006,69
234 Linh Đàm HH4B 26 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 120 16,42 1.026,69
235 Linh Đàm HH4B 28 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 190 17,54 1.096,69
236 Linh Đàm HH4B 34 34 62,53 Đông Nam Đông Bắc 14 60% 120 15,92 995,42
237
238 Linh Đàm HH4B 3 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15 60% 50 16,10 733,25
239 Linh Đàm HH4B 5 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 70 17,04 776,03
240 Linh Đàm HH4B 7 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 25 16,05 731,03
241 Linh Đàm HH4B 12 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 50 16,60 756,03
242 Linh Đàm HH4B 14 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 50 16,60 756,03
243 Linh Đàm HH4B 15 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 55 16,71 761,03
244 Linh Đàm HH4B 16 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 15,5 60% 70 17,04 776,03
245 Linh Đàm HH4B 21 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 65 15,93 725,48
246 Linh Đàm HH4B 25 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 25 15,05 685,48
247 Linh Đàm HH4B 26 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 50 15,60 710,48
248 Linh Đàm HH4B 27 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 50 15,60 710,48
249 Linh Đàm HH4B 28 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14,5 60% 60 15,82 720,48
250 Linh Đàm HH4B 29 36 45,55 Đông Nam Đông Bắc 14 60% 40 14,88 677,70
251
252 Linh Đàm HH4B 4 38 45,55 Đông Nam Tây Nam 15 60% 37 15,81 720,25
253 Linh Đàm HH4B 7 38 45,55 Đông Nam Tây Nam 15,5 60% 25 16,05 731,03
254 Linh Đàm HH4B 20 38 45,55 Đông Nam Tây Nam 15 60% 30 15,66 713,25
255 Linh Đàm HH4B 24 38 45,55 Đông Nam Tây Nam 14,5 60% 25 15,05 685,48
256 Linh Đàm HH4B 25 38 45,55 Đông Nam Tây Nam 14,5 60% 25 15,05 685,48
257
258 Linh Đàm HH4B 6 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 15,5 60% 140 17,74 1.109,21
259 Linh Đàm HH4B 14 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 15,5 60% 140 17,74 1.109,21
260 Linh Đàm HH4B 16 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 15,5 60% 155 17,98 1.124,21
261 Linh Đàm HH4B 28 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 14,5 60% 120 16,42 1.026,69
262 Linh Đàm HH4B 31 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 14 60% 165 16,64 1.040,42
263 Linh Đàm HH4B 33 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 14 60% 175 16,80 1.050,42
264 Linh Đàm HH4B 35 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 14 60% 100 15,60 975,42
265 Linh Đàm HH4B 35 40 62,53 Đông Nam Tây Nam 14 60% 100 15,60 975,42
huynhhd28- Thiếu Úy
- Tổng số bài gửi : 281
Tuổi : 35
Đăng ký ngày : 07/03/2013
Danh tiếng : 0
Similar topics
» Căn 2722 Tòa HH4B - Linh Đàm
» Bán chung cư hh4 linh đàm 65m 67m và 76m tòa hh4a, hh4b , hh4c.
» Bán căn hộ 45m2 tại hh4b linh đàm rẻ như giá gốc, 0975.694.415
» Bán cắt lỗ sâu căn hộ 2 ngủ HH4B Linh Đàm chênh 40 triệu,0975694415
» Cần bán gấp căn hộ 2308, dt 65.52m, chung cư HH4B Linh Đàm Hoàng Mai, chênh 140tr, lh 0986852491
» Bán chung cư hh4 linh đàm 65m 67m và 76m tòa hh4a, hh4b , hh4c.
» Bán căn hộ 45m2 tại hh4b linh đàm rẻ như giá gốc, 0975.694.415
» Bán cắt lỗ sâu căn hộ 2 ngủ HH4B Linh Đàm chênh 40 triệu,0975694415
» Cần bán gấp căn hộ 2308, dt 65.52m, chung cư HH4B Linh Đàm Hoàng Mai, chênh 140tr, lh 0986852491
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|